Có 2 kết quả:

研討會 yán tǎo huì ㄧㄢˊ ㄊㄠˇ ㄏㄨㄟˋ研讨会 yán tǎo huì ㄧㄢˊ ㄊㄠˇ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) discussion forum
(2) seminar

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) discussion forum
(2) seminar

Bình luận 0